Nhận báo giá
Giá sản phẩm: 599,000,000 VND
- Động cơ: GAmma 1.6 MPI
- Loại động cơ: 6 AT
- Dung tích công tác (cc): 1,591
- Công suất cực đại (Ps): 128/6300
- Momen xoắn cực đại (Kgm): 155/4850
- Hộp số: AT 6 cấp
- Kích thước D x R x C (mm): 4,675 x 1,825 x 1,440
Tổng quan
So sánh các phiên bản Elantra
Các điểm khác nhau giữa 4 phiên bản Elantra:
So sánh Elantra |
1.6 AT
tiêu chuẩn |
1.6 AT
đặc biệt |
2.0 AT
cao cấp |
N-line |
Ngoại thất |
|
|||
Đèn trước |
Bi – Halogen |
Projector LED |
Projector LED |
Projector LED |
Đèn chạy ban ngày LED |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn sau LED |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt |
Đen nhám |
Đen bóng |
Đen bóng |
Đen bóng |
Mâm |
15 inch |
16 inch |
17 inch |
18 inch |
Đèn trước |
Bi – Halogen |
Projector LED |
Projector LED |
Projector LED |
Đèn chạy ban ngày LED |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn sau LED |
Không |
Có |
Có |
Có |
Nội thất |
|
|||
Vô lăng bọc da |
Không |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
4.2 inch |
Full Digital
10.25 inch |
Full Digital
10.25 inch |
Full Digital 10.25 inch |
Phanh tay điện tử |
Không |
Có |
Có |
Có |
Auto Hold |
Không |
Có |
Có |
Có |
Ghế bọc da |
Không |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hàng ghế trước sưởi và làm mát |
Không |
Không |
Có |
Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập |
Không |
Có |
Có |
Có |
Âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
Sạc không dây Qi |
Không |
Có |
Có |
Có |
Thông số kỹ thuật |
|
|||
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Smartstream
1.6 T-GDI |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
128/6.300 |
128/6.300 |
159/6.200 |
204/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
155/4.850 |
155/4.850 |
192/4.500 |
265/1.500~4.500 |
Trang bị an toàn |
|
|||
Túi khí |
2 |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống cảm biến sau |
Không |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau |
Không |
Không |
Có |
Có |
Kích thước Elantra |
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.765 x 1.825 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Trang bị ngoại thất
Ngoại thất Elantra |
1.6 AT tiêu chuẩn |
1.6 AT đặc biệt |
2.0 AT cao cấp |
N-line |
Đèn trước |
Bi – Halogen |
Projector LED |
Projector LED |
Projector LED |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày LED |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn sau LED |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện
Gập điện |
Chỉnh điện
Gập điện |
Chỉnh điện
Gập điện |
Chỉnh điện
Gập điện |
Ăng ten vây cá |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt |
Đen nhám |
Đen bóng |
Đen bóng |
Đen bóng |
Mâm |
15 inch |
16 inch |
17 inch |
18 inch |
Trang bị nội thất
Nội thất Elantra |
1.6 AT tiêu chuẩn |
1.6 AT đặc biệt |
2.0 AT cao cấp |
N-line |
Vô lăng bọc da |
Không |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
Không |
Không |
Không |
Có |
Cruise Control |
Không |
Có |
Có |
Có |
Smart key có chức năng khởi động từ xa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
4.2 inch |
Full Digital 10.25 inch |
Full Digital 10.25 inch |
Full Digital 10.25 inch |
Phanh tay điện tử |
Không |
Có |
Có |
Có |
Auto Hold |
Không |
Có |
Có |
Có |
Ghế bọc da |
Không |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hàng ghế trước sưởi và làm mát |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập |
Không |
Có |
Có |
Có |
Màn hình giải trí |
10.25 inch |
10.25 inch |
10.25 inch |
10.25 inch |
Âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
6 loa |
Hệ thống giải trí |
Bluetooth/Nhận diện giọng nói |
|||
Sạc không dây Qi |
Không |
Có |
Có |
Có |
Apple CarPlay
Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Không |
Không |
Cốp điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
.
Thông số kỹ thuật Elantra |
1.6 AT tiêu chuẩn |
1.6 AT đặc biệt |
2.0 AT cao cấp |
N-line |
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Smartstream 1.6 T-GDI |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
128/6.300 |
128/6.300 |
159/6.200 |
204/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
155/4.850 |
155/4.850 |
192/4.500 |
265/1.500~4.500 |
Hộp số |
6 AT |
6 AT |
6 AT |
7 DCT |
Dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
FWD |
4 chế độ lái |
Eco/Normal/Sport/Smart |
|||
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Thanh cân bằng |
|||
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
|||
Dung tích bình xăng (lít) |
47 |
47 |
47 |
47 |
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu Elantra (100km/lít) |
1.6 AT
tiêu chuẩn |
1.6 AT
đặc biệt |
2.0 AT
cao cấp |
N-line |
Trong đô thị |
9.5 |
9.5 |
10 |
7.72 |
Ngoài đô thị |
5.6 |
5.6 |
5.63 |
4.76 |
Hỗn hợp |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
5.83 |
Hyundai Elantra 2023 được Hyundai Thành Công sản xuất Xe được phân phối với 6 màu sắc: Đen, Trắng, Xám Kim loại, Ghi vàng, Xanh, Đỏ với giá bán lẻ khuyến nghị từ 599 triệu đồng cùng chế độ bảo hành 5 năm hoặc 100.000km tùy
Có thể bạn quan tâm
669,000,000đ