Nhận báo giá
Giá sản phẩm: 669,000,000 VND
- Động cơ: GAmma 1.6 MPI
- Loại động cơ: 6 AT
- Dung tích công tác (cc): 1,591
- Công suất cực đại (Ps): 128/6300
- Momen xoắn cực đại (Kgm): 155/4850
- Hộp số: AT 6 cấp
- Kích thước D x R x C (mm): 4,675 x 1,825 x 1,440
Bảng giá xe Hyundai Elantra 2023 |
|
Mẫu xe |
Giá xe (triệu đồng) |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn |
599 |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt |
669 |
Elantra 2.0 AT Cao cấp |
729 |
Elantra N-line |
799 |
Thông số |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt |
Elantra 2.0 AT Cao cấp |
Elantra N-line |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.675 x 1.825 x 1.430 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
|||
Khoảng sáng (mm) |
150 |
Thông số |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt |
Elantra 2.0 AT Cao cấp |
Elantra N-line |
Đèn LED định vị ban ngày |
- |
• |
• |
• |
Đèn chiếu sáng |
Bi - Halogen |
Projector LED |
Projector LED |
Projector LED |
Kích thước vành xe (inch) |
15 |
16 |
17 |
18 |
Đèn pha tự động |
• |
• |
• |
• |
Gạt mưa tự động |
- |
• |
• |
• |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
• |
• |
• |
• |
Đèn hậu dạng LED |
- |
• |
• |
• |
Mặt lưới tản nhiệt |
Đen nhám |
Đen bóng |
||
Ăng ten vây cá |
• |
• |
||
Cốp thông minh |
• |
• |
Thông số |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt |
Elantra 2.0 AT Cao cấp |
Elantra N-line |
Vô lăng bọc da |
- |
• |
• |
• |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước |
- |
- |
• |
• |
Ghế lái chỉnh điện |
|
|
• |
• |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
- |
- |
- |
• |
Màu nội thất |
Đen |
Đen |
Đen |
Đen chỉ đỏ |
Ghế da cao cấp |
- |
• |
• |
• |
Thông số |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt |
Elantra 2.0 AT Cao cấp |
Elantra N-line |
Camera lùi |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống cảm biến sau |
- |
• |
- |
- |
Hệ thống cảm biến trước/sau |
- |
- |
• |
• |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống phân phối lực phanh (EBD) |
• |
• |
• |
• |
Cân bằng điện tử (ESC) |
• |
• |
• |
• |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
• |
• |
• |
• |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC) |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
• |
• |
• |
• |
Số túi khí |
2 |
6 |
6 |
6 |
Thông số |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt |
Elantra 2.0 AT Cao cấp |
Elantra N-line |
Màn hình đa thông tin |
4.2 inch |
Full Digital 10.25 inch |
||
Hệ thống loa |
4 |
6 |
||
Hệ thống giải trí |
Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
|||
Sạc không dây chuẩn Qi |
- |
• |
• |
• |
Điều khiển hành trình Cruise Control |
- |
• |
• |
• |
Cửa gió hàng ghế sau |
• |
• |
• |
• |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
- |
• |
• |
• |
Màn hình giải trí cảm ứng |
10.25 inch |
10.25 inch |
10.25 inch |
10.25 inch |
Bluetooth và nhận diện giọng nói |
• |
• |
• |
• |
Smart key có chức năng khởi động từ xa |
• |
• |
• |
• |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold |
- |
• |
• |
• |
Chế độ lái |
• |
• |
• |
• |
Thông số |
Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn |
Elantra 1.6 AT Đặc biệt |
Elantra 2.0 AT Cao cấp |
Elantra N-line |
Mã động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Smartstream 1.6 T-GDi |
Dung tích xy lanh (cc) |
1.591 |
1.999 |
1.598 |
|
Hộp số |
6 AT |
6AT |
6AT |
7DCT |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
127.5/6300 |
159/6200 |
204/6000 |
|
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
154,6/4850 |
191,2/4500 |
264,8/1500~4500 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
47 |
|||
Hệ thống dẫn động |
FWD |
|||
Hệ thống treo Trước/sau |
McPherson |
|||
Phanh Trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
|||
Thông số lốp |
195/65 R15 |
205/55R16 |
225/45R17 |
235/40R18 |