Nhận báo giá
- Động cơ: SmartStream G2.5
- Loại động cơ: 8AT
- Dung tích công tác (cc): 2.497
- Công suất cực đại (Ps): 195/6100
- Momen xoắn cực đại (Nm/rpm): 246/4000
- Hộp số: 8AT
- Kích thước D x R x C (mm): 4,830 x 1,900 x 1,720
Phiên bản |
Trong đô thị
|
Ngoài đô thị
|
Kết hợp
|
---|---|---|---|
Exclusive |
11.31 |
6.54 |
8.31 |
Prestige |
11.99 |
6.86 |
8.75 |
Calligraphy 2.5 Turbo |
14.16 |
6.86 |
9.57 |
Thông số |
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 2.5 (7 chỗ) |
Calligraphy 2.5 (6 chỗ) |
Calligraphy 2.5 Turbo |
---|---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4830 x 1900 x 1720 |
4830 x 1900 x 1770 |
4830 x 1900 x 1780 |
4830 x 1900 x 1780 |
4830 x 1900 x 1780 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2815 |
2815 |
2815 |
2815 |
2815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
177 |
177 |
177 |
177 |
177 |
Động cơ |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 Turbo |
Dung tích xi lanh (cc) |
2,497 |
2,497 |
2,497 |
2,497 |
2,497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
194 / 6100 |
194 / 6100 |
194 / 6100 |
194 / 6100 |
281 / 5,800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
246 / 4000 |
246 / 4000 |
246 / 4000 |
246 / 4000 |
422/1700-4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
67 |
67 |
67 |
67 |
67 |
Hộp số |
8 AT |
8 AT |
8 AT |
8 AT |
8 DCT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
HTRAC |
HTRAC |
HTRAC |
HTRAC |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Thông số lốp |
235/60R18 |
255/45R20 |
245/45R21 |
245/45R21 |
245/45R21 |
Số ghế ngồi |
7 |
7 |
7 |
6 |
6 |
Ngoại thất |
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 2.5 (6 Chỗ & 7 Chỗ) |
Calligraphy 2.5 Turbo |
---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
Kích thước vành xe |
18 inch |
20 inch |
21 inch |
21 inch |
Đèn LED định vị ban ngày |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha bật/tắt tự động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn hậu & Đèn sương mù sau dạng LED |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời đôi và giá nóc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cốp điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nội thất & Tiện nghi |
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 2.5 (6 Chỗ & 7 Chỗ) |
Calligraphy 2.5 Turbo |
---|---|---|---|---|
Vô lăng bọc da |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cần số điện tử sau vô lăng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái (Drive mode) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chế độ địa hình |
- |
Có |
Có |
Có |
Ghế da |
Có |
Có |
Da nappa |
Da nappa |
Ghế lái chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Nhớ ghế lái |
- |
Có |
Có |
Có |
Ghế phụ chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hàng ghế 2 chỉnh điện |
- |
Có |
Có |
Có |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Có |
Sưởi hàng ghế 2 |
- |
Có |
Có |
Có |
Sưởi vô lăng |
- |
Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Rèm cửa hàng ghế sau |
- |
Có |
Có |
Có |
Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C |
- |
Có |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin LCD |
4.2 inch |
12.3 inch |
12.3 inch |
12.3 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng |
6 loa |
12 loa Bose cao cấp |
12 loa Bose cao cấp |
12 loa Bose cao cấp |
Hệ thống loa |
1 vùng |
2 vùng |
2 vùng |
2 vùng |
An toàn |
Exclusive |
Prestige |
Calligraphy 2.5 (6 Chỗ & 7 Chỗ) |
Calligraphy 2.5 Turbo |
---|---|---|---|---|
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
- |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên |
- |
Có |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) |
- |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
- |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) |
- |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha tự động thích ứng (AHB) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) |
- |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
6 |
Có thể bạn quan tâm
1,265,000,000đ